Thực đơn
Sally_Hawkins Các tác phẩm đã tham giaNăm | Số thứ tự | Tên tác phẩm (Tiếng Việt) | Tên nhân vật | Tên tác phẩm (Tiếng Anh) | Đạo diễn | Thể loại | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1996 | 1 | Chú Lợn Của Wat | - | Wat's Pig | Peter Lord | Phim hoạt hình ngắn | Đề cử Giải Oscar cho phim hoạt hình ngắn hay nhất |
2 | Gương, Chiếc Gương... | Jenny | Mirror, Mirror... | Wendy Griffin | Phim ngắn | ||
1998 | 3 | Cái Chết Tình Cờ Của Một Người Vô Chính Phủ | - | Accidental Death Of An Anarchist | Kịch | ||
4 | Romeo Và Juliet | Juliet Capulet | Romeo And Juliet | Kịch | |||
1999 | 5 | Giữa Hai Thế Giới | Leah | The Dybbuk | Kịch | ||
6 | Vườn Anh Đào | Anya Ranevskaya | The Cherry Orchard | Kịch | |||
7 | Chú chó bị bắt cóc | Svejk | Kịch | ||||
8 | Chiến Tranh Giữa Các Vì Sao: Tập I - Hiểm Họa Bóng Ma | Dân làng | Star Wars: Episode I - The Phantom Menace | George Lucas | Điện ảnh | ||
9 | Tai Nạn | Emma Lister | Casualty | Andy Abrahams Wilson | Phim ngắn | ||
2000 | 10 | Những Bác Sĩ | Sarah Carne | Doctors | Nhiều đạo diễn | Phim truyền hình | |
11 | Giấc Mộng Đêm Hè | Hermia | A Midsummer Night's Dream | Kịch | |||
12 | Có Gì Đâu Mà Rộn | Anh hùng | Much Ado About Nothing | Kịch | |||
2001 | 13 | Những Quan Niệm Sai Lầm | Zoe | Misconceptions | Kịch | ||
2002 | 14 | Tất cả hoặc không có gì | Samantha | All Or Nothing | Mike Leigh | Điện ảnh | |
15 | Tiền Thưởng Trong Nhung Lụa | Zena Blake | Tipping The Velvet | Geoffrey Sax | Phim truyền hình | ||
16 | Chú Bò Bê Tông | Nhiều nhân vật phụ | Concrete Cow | Đài phát thanh | |||
17 | Những Người Anh Nhỏ Bé | Cathy | Little Britain | Phim truyền hình | |||
2003 | 18 | Vị Khách Nhỏ Bé | Rosalind | The Young Visiters | David Yates | Điện ảnh | |
19 | Mary Shelley | Bryon | Julian Farino | Phim truyền hình | |||
20 | Thăng Tiến Đến Vinh Quang | Lisa | Promoted To Glory | Richard Spence | Phim truyền hình | ||
2004 | 21 | Bánh Đa Tầng | Slasher | Layer Cake | Matthew Vaughn | Điện ảnh | |
22 | Bản Nhạc Đồng Quê | Lynsey Sargeant | Country Music | Kịch | |||
23 | Susan Wells | Vera Drake | Mike Leigh | Điện ảnh | |||
24 | Cái Giường Tầng Cho Các Bé Trai | Helen | Bunk Bed Boys | Gareth Carrivick | Phim truyền hình | ||
25 | Nghĩ Đến Những Điều Không Tưởng | - | Think The Unthinkable | Đài phát thanh | |||
26 | Gia Đình Cenci | Beatrice Cenci | The Cenci Family | Đài phát thanh | |||
27 | Tuần Lễ Của Ed Reardon | Ping | Ed Reardon's Week | Đài phát thanh | |||
2005 | 28 | Susan Trinder | Fingersmith | Aisling Walsh | Phim truyền hình | ||
29 | Ngôi Nhà Của Bernarda Alba | Adela Alba | The House Of Bernarda Alba | Kịch | |||
30 | Những Con Bò Tiền Mặt | Kerry | Cash Cows | Đài phát thanh | |||
31 | Cuộc Chiến Với Những Con Sa Giông | Olga | War With The Newts | Đài phát thanh | |||
32 | Hai Mươi Ngàn Con Đường Dưới Bầu Trời | Ella | Twenty Thousand Streets Under The Sky | Simon Curtis | Phim truyền hình | ||
33 | Đường Dây Bên Kia | - | The Party Line | Đài phát thanh | |||
34 | Những Tiểu Thuyết Gia Của Buổi Chiều | Liz | Afternoon Romancers | Đài phát thanh | |||
2006 | 35 | Bức Bình Phong | Mary | The Painted Veil | John Curran | Điện ảnh | Nhân vật xuất hiện trong cảnh bị cắt |
36 | Joanna | Salome | Đài phát thanh | ||||
37 | Lue | The Winterling | Kịch | ||||
38 | Trung Quốc Không Chân Thật | Terri | Hollow China | Matt Platts-Mills | Phim ngắn | ||
39 | H. G. Wells: Chiến Tranh Với Thế Giới | Rebecca West | H. G. Wells: War With The World | James Kent | Phim truyền hình | ||
40 | Cái Lỗ Hỏng Sáng Bóng Mơi Trong Tim Tôi | Nathalie | Shiny Shiny Bright New Hole In My Heart | Marc Munden | Điện ảnh | ||
41 | Đàn Ông Với Đàn Ông Với Dean Learner | Nhiều nhân vật phụ | Man To Man With Dean Learner | Chương trình phát thanh | |||
2007 | 42 | Bộ Gen Giết Chóc | Elly Carpenter | W∆Z W Delta Z The Killing Gene | Tom Shankland | Điện ảnh | |
43 | Sự Thuyết Phục | Anne Elliot | Persuasion | Adrian Shergold | Điện ảnh | ||
44 | Cắt Vào Con Tim | Alice | Cut To The Heart | Đài phát thanh | |||
45 | - | The Everglades | Nick Wood | Phim ngắn | |||
46 | Chứng Minh Sự Duyên Dáng | Người dẫn truyện | Demonstrating Grace | Đài phát thanh | |||
47 | Giấc Mơ Của Cassandra | Kate | Cassandra's Dream | Woody Allen | Điện ảnh | ||
2008 | 48 | Yêu Đời Lên Bạn Nhé | Pauline "Poppy" Cross | Happy-Go-Lucky | Mike Leigh | Điện ảnh | - Thắng Giải Gấu bạc cho nữ diễn viên xuất sắc nhất - Thắng Giải Giải Quả cầu vàng cho Nữ diễn viên phim ca nhạc hoặc phim hài xuất sắc nhất |
2009 | 49 | Sự Giáo Dục | Sarah | An Education | Lone Scherfig | Điện ảnh | |
50 | Hoa Sa Mạc | Marylin | Desert Flower | Sherry Hormann | Điện ảnh | ||
51 | Hạnh Phúc Mãi Mãi | Maura | Happy Ever Afters | Stephen Burke | Điện ảnh | ||
2010 | 52 | Sản Xuất Tại Dagenham | Rita O'Grady | Made In Dagenham | Nigel Cole | Điện ảnh | |
53 | Mục Tiêu Lớn | Jill Tate | Submarine | Richard Ayoade | Điện ảnh | ||
54 | Tất Cả Sự Tham Lam Về Nó | Alice | Greed All About It | Đài phát thanh | |||
55 | Nghề Nghiệp Của Bà Warren | Vivie Warren | Mrs. Warren's Profession | Kịch | |||
56 | Mãi Đừng Xa Tôi | Cô Lucy | Never Let Me Go | Mark Romanek | Điện ảnh | ||
57 | Đó Là Một Thế Giới Bên Kia Tuyệt Vời | - Linda (Tên Anh, Mỹ) - Gitali (Tên Ấn Độ) | It's A Wonderful Afterlife | Gurinder Chadha | Điện ảnh (Phim hài Ấn Độ) | ||
2011 | 58 | Nàng Jane Eyre | Bà Reed | Jane Eyre | Cary Joji Fukunaga | Điện ảnh | |
59 | Đôi Uyên Ương | Holly | Love Birds | Paul Murphy | Điện ảnh | ||
60 | Chiếc Bánh Quy Giòn | Người Mẹ | Little Crackers | Phim truyền hình | |||
61 | Cuộc Cách Mạng | Therese | Revolution | Đài phát thanh | |||
2012 | 62 | Căn Phòng Trên Cây Chổi | Con Chim | Room On The Broom | Max Lang, Jan Lachauer | Phim hoạt hình ngắn | |
63 | Những Kỳ Vọng Lớn Lao | Bà Joe | Great Expectations | Mike Newell | Điện ảnh | ||
64 | Chòm Sao | Marianne | Constellations | Kịch | |||
2013 | 65 | Hoa Nhài Màu Xanh | Ginger | Blue Jasmine | Woody Allen | Điện ảnh | Đề cử Giải Oscar cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất |
66 | Cuộc Gọi Cuối Cùng | Heather | The Phone Call | Mat Kirkby, James Lucas | Phim ngắn | Thắng Giải Oscar cho Phim ngắn hay nhất | |
67 | Tất Cả Là Tươi Sáng | Olga | All Is Bright | Phil Morrison | Điện ảnh | Sally đóng vai một người Nga và nói tiếng Nga trong phim | |
68 | Justin Và Những Hiệp Sĩ Quả Cảm | Nhiều nhân vật phụ | Justin And The Knights Of Valour | Manuel Sicilia | Phim hoạt hình dài | ||
69 | Hai Số Phận | Nhân viên lễ tân | The Double | Richard Ayoade | Điện ảnh | ||
2014 | 70 | Quái vật Godzilla | Nhà khoa học Vivienne Graham | Godzilla | Gareth Edwards | Điện ảnh | |
71 | Gấu Paddington | Mary Brown | Paddington | Paul King | Điện ảnh | Được 97% Cà Chua Tươi trên Rotten Tomatoes | |
72 | Trí Tuệ Thiên Tài | Julie Ellis | - X+Y (Tên ở UK) - A Brilliant Young Mind (Tên ở US) | Morgan Matthews | Điện ảnh | ||
73 | Thế Nào Và Tại Sao | Yvonne Hesselman | How And Why | Charlie Kaufman | Phim truyền hình | ||
2015 | 74 | Ông Khúc Củi | Stick Lady - Bà Khúc Củi (Vợ của Ông Khúc Củi) và một vài nhân vật phụ | Stick Man | Jeroen Jaspaert, Daniel Snaddon | Phim hoạt hình ngắn | |
75 | Những Lá Thư Trực Tiếp | Người đọc | Letters Live | Kịch | |||
76 | Kể Chuyện Giờ Đi Ngủ: Cô Gái Trên Con Tàu | Người dẫn truyện | Book At Bedtime: The Girl On The Train | Đài phát thanh | |||
2016 | 77 | Tình Yêu Của Maudie | Maud Lewis | Maudie | Aisling Walsh | Điện ảnh | |
78 | Vương Miện Rỗng: Cuộc Chiến Của Hoa Hồng | Eleanor Cobham, Nữ Công tước xứ Gloucester | The Hollow Crown: The Wars Of The Roses | Rupert Goold, Richard Eyre, Thea Sharrock, Dominic Cooke | Phim truyền hình | ||
2017 | 79 | Gấu Paddington Phần 2 | Bà Mary Brown | Paddington 2 | Paul King | Điện ảnh | Được 100% Cà Chua Tươi trên Rotten Tomatoes |
80 | - Người Đẹp Và Thủy Quái | Elisa (Eliza) Esposito | The Shape Of Water | Guilermo Del Toro | Điện ảnh | - Đề cử Giải Oscar cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất - Thắng Giải Oscar cho Phim hay nhất | |
2019 | 81 | Chúa Tể Godzilla: Đế Vương Bất Tử | Tiến sĩ Vivienne Graham | Godzilla: King Of The Monster | Michael Dougherty | Điện ảnh | |
82 | Vẻ Đẹp Vĩnh Cửu | Jane | Eternal Beauty | Craig Roberts | Điện ảnh | ||
83 | Ốc Sên Và Cá Voi | Ốc Sên | The Snail And The Whale | Max Lang, Daniel Snaddon | Phim hoạt hình | ||
2020 | - | - | Cô Tiên Sự Thật | A Boy Called Christmas | - | - | |
- | - | - | Người Mẹ | Kensuke's Kingdom | - | Phim hoạt hình |
Thực đơn
Sally_Hawkins Các tác phẩm đã tham giaLiên quan
Sally Field Sally Hawkins Sally Ride Sally El Hosaini Sally Mugabe Sally Boss Madam Sally Jara Sally Gross (nhà hoạt động Nam Phi) Sally Singhateh Sally KosgeiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sally_Hawkins http://www.deadline.com/2013/04/sally-hawkins-godz... http://www.deadline.com/2014/07/fxs-charlie-kaufma... http://www.hollywoodreporter.com/news/oscar-roundt... http://www.hollywoodreporter.com/news/oscar-winner... http://arts.nationalpost.com/2010/07/27/happening-... http://www.people.com/people/article/0,,20245120_2... http://m.themalaymailonline.com/showbiz/article/hu... http://www.vulture.com/2010/10/theater_review_a_fr... http://www.tiff.net/festivals/thefestival/programm... http://www.goldenglobes.org/nominations/index.html